Thông tin sản phẩm ISUZU D'MAX TYPE Z 2022
ISUZU D'MAX TYPE Z 2022
Ngoại thất xe bán tải Isuzu D'Max Type Z phiên bản đặc biệt:

Xe bán tải ISUZU DMAX TYPE Z - Full công nghệ đỉnh cao

Nội thất full đồ chơi của xe bán tải ISUZU D'Max TYPE Z 2022

Hệ thống radar cảnh báo trước - sau trên TYPE Z
Bảng thông số kỹ thuật xe bán tải ISUZU DMAX 2022 TYPE Z - Phiên bản đặc biệt:
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5265 x 1870 x 1790 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) |
mm |
1495 x 1530 x 490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3125 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
240 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu |
m |
6.1 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1945 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2680 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
410 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
người |
05 |
Kiểu |
|
RZ4E – TC |
Loại |
|
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy-lanh |
cc |
1898 |
Công suất cực đại |
Ps KW)/rpm |
150(110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1800~2600 |
Công thức bánh xe |
|
Hai cầu chủ động/ 4×4 |
Máy phát điện |
|
12V-90A |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Loại |
|
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu |
|
Có |
Khóa vi sai cầu sau |
|
Có |
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
|
Sau |
Lá nhíp |
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
|
Sau |
Tang trống |
Trợ lực lái |
|
Thủy lực |
Kích thước lốp xe |
|
265/60R18 |
Mâm xe |
|
Hợp kim nhôm – màu đen mờ |
Cụm đèn trước |
|
Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù |
|
LED |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Màu đen bóng |
Kính chiếu hậu |
|
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten |
|
Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau |
|
Màu đen bóng |
Bậc lên xuống |
|
Có |
Cản sau |
|
Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe |
|
Có |
Vô lăng |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
|
Bọc da (Nâu) |
Đồng hồ táp lô |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng |
Ghế ngồi |
Vật liệu |
Bọc da (Nâu) |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh điện 08 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
Táp pi cửa xe |
|
Bọc da tay vịn cửa |
Hộc cửa gió 2 bên |
|
Ốp viền trang trí màu bạc |
Táp lô điều khiển công tắc cửa |
|
Viền trang trí đen bóng |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
|
Bọc da (Nâu) |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
|
Bọc da (Nâu) |
Tay chốt mở cửa trong |
|
Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường |
|
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
Có |
Mở cửa thông minh |
|
Có |
Khởi động từ xa |
|
Có |
Cửa sổ điện |
|
Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái |
Hệ thống điều hòa |
|
Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí |
|
Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto |
Hệ thống loa |
|
08 |
Cổng USB |
|
02 x 5V-21.A |
Ổ cắm điện |
|
12V – 120W |
Thảm lót sàn |
|
Có |
Túi khí |
|
7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
|
Có |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
|
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
|
Có |
Ra đa sau |
|
Có |
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
Có |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
|
Có |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
|
Có (Cửa sau) |
Để có giá tốt nhất và biết thêm các thông tin về sản phẩm xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại lý ISUZU Long Biên - 0988053679
Chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin và tư vấn tận tình cho Quý khách!