BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU - SUZUKI MỚI NHẤT 2020

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU - SUZUKI tại Công ty Kinh doanh ô tô NISU

( Đại lý 3S ủy quyền chính hãng)
Cập nhật ngày 01/03/2020


BẢNG GIÁ XE ISUZU 7 CHỖ MU-X MỚI NHẤT 2020:

 

 

DÒNG XE

MÔ TẢ

GIÁ BÁN (VND)    

MU-X 1.9 B7
4X2 MT

Isuzu Mu-X 1 cầu - Số sàn

820,000,000            

MU-X 1.9 PRESTIGE
4X2 AT

Isuzu Mu-X 1 cầu - Số tự động                                 

960,000,000            

MU-X 3.0 PRESTIGE
4X4 AT

Isuzu Mu-X 2 cầu - Số tự động

1,085,000,000            

 

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Cập nhật tháng 03/2020.   

BẢNG
 GIÁ XE BÁN TẢI ISUZU D-MAX MỚI:

           

DÒNG XE

MÔ TẢ

      GIÁ BÁN (VND)    

D-MAX LS 1.9L 4x2 MT                 

D-MAX 01 cầu - Số sàn 6 cấp - Dòng cao cấp LS


 650,000,000        

D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x2 AT

D-MAX 01 cầu - Số tự động 6 cấp - Dòng cao cấp LS

740,000,000        

D-MAX LS PRESTIGE 1.9L 4x4 MT

D-MAX 02 cầu - Số sàn 6 cấp - Dòng cao cấp LS

750,000,000        

D-MAX LS PRESTIGE 3.0L 4x4 AT


D-MAX 02 cầu - Số tự động 6 cấp - Dòng cao cấp LS


820,000,000        

   

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Cập nhật tháng 03/2020.   

BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU MỚI NHẤT 2020 – EURO 4:

DÒNG XE

 

TỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNG            

GIÁ BÁN (VND)  

Q-SERIES

 

 

QKR77FE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 4.99 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn            

459,000,000        

     

QKR77HE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 5.5 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn

      

507,000,000        

N-SERIES

 

 

NMR77EE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 5.5 tấn / Tự trọng bản thân: 1.7 tấn

635,000,000       

NMR85HE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 6.0 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn

658,000,000       

NPR85KE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 7.5 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn

674,000,000       

NQR75LE4 - Xe ô tô sát xi tải

Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn

735,000,000       

NQR75ME4 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô sát xi tải


Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn

780,000,000       

F-SERIES

 

 

FRR90NE4 - Xe ô tô sát xi tải


Tổng trọng tải: 11 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn

858,000,000       

FVR34LE4 - Xe ô tô sát xi tải ngắn


Tổng trọng tải: 16 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn

1,275,000,000     

FVR34QE4 - Xe ô tô sát xi tải trung


Tổng trọng tải: 16 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn

1,315,000,000     

FVR34SE4 - Xe ô tô sát xi tải siêu dài


Tổng trọng tải: 16 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn

1,342,000,000     

FVM34TE4 - Xe ô tô sát xi tải (6x2)


Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn

1,660,000,000     

FVM34WE4 - Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6x2)


Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn

1,710,000,000     

FVZ34QE4 – xe ô tô sat-xi tải 2 cầu

Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn

1,790,000,000

XE ĐẦU
 KÉO ISUZU

(New) 

 

 

GVR (4x2)            

Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg

1,592,000,000      

EXR (4x2)            

Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg

1,690,000,000      

EXZ (6x4)             

Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg

1,984,000,000      

   

    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe.

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.

    * Cập nhật tháng 03/2020. 

 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUZUKI:

BẢNG GIÁ Ô TÔ SUZUKI TẠI VIỆT NAM 2020
Áp dụng từ ngày: 01/03/2020

LOẠI XE (MODEL)

GIÁ BÁN LẺ CÓ THUẾ GTGT

XE DU LỊCH

SUZUKI VITARA

779.000.000 VND

SUZUKI XL7

589.000.000 VNĐ

ERTIGA GL Số Sàn

499.000.000 VND

ERTIGA GLX Số Tự Động

549.000.000 VNĐ

CELERIO 1.0 CVT

359.000.000 VND

CELERIO 1.0 MT

329.000.000 VND

SUZUKI SWIFT GLX

549.000.000 VND

SWIFT GL

499.000.000 VND

XE THƯƠNG MẠI (XE TẢI)

SUZUKI 5 TẠ CARRY TRUCK

249.000.000 VND

CARRY TRUCK THÙNG MUI BẠT

273.000.000 VND

CARRY TRUCK THÙNG KÍN

275.000.000 VND

CARRY TRUCK THÙNG BEN

285.000.000 VND

CARRY TRUCK SD-490

280.000.000 VND

SUZUKI BÁN TẢI BLIND VAN

293.000.000 VND

SUZUKI 7 TẠ CARRY PRO AC

312.000.000 VND

CARRY PRO AC THÙNG MUI BẠT


337.000.000 VND

CARRY PRO AC THÙNG KÍN

339.000.000 VND

CARRY PRO THÙNG BEN

357.000.000 VND

CARRY PRO THÙNG ĐÔNG LẠNH

469.000.000 VND


- Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm 10% VAT nhưng không bao gồm chi phí đăng ký trước bạ, lưu hành và các chi phí khác.
2. Giá trên có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.

-          Cập nhật ngày 01/03/2020

-  Để có giá tốt nhất xin Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Đại lý –Hotline: 0988.053.679 – 0916.827.915 (Đại lý chính thức của Isuzu -Suzuki Nhật Bản tại Việt Nam). Xin cảm ơn! 


*BẢNG GIÁ XE Ô TÔ NISSAN MỚI NHẤT 2020:

                         (Áp dụng từ 01.03.2020)
 

Model Xe

Phiên bản

 Giá bán(đã có VAT) VNĐ   

 

 

 

 

X-Trail

X-Trail V-series 2.5 SV Luxury

1,053,000,000

X-Trail V-series 2.5 SV Premium

1,038,000,000

X-Trail V-series 2.0 SL Luxury

971,000,000

X-Trail V-series 2.0 SL Premium

956,000,000

 

 

 

 

 

 

Navara

Navara VL 4WD AT

815,000,000

Navara SL 4WD MT

725,000,000

Navara EL 2WD AT

669,000,000

Navara E 2WD MT

625,000,000

Navara VL Premium R 4WD AT

815,000,000

Navara EL Premium R 2WD AT

669,000,000

 

 

 

Sunny

SUNNY XV-Q

548,000,000

SUNNY XT-Q

518,000,000

SUNNY XL

 478,000,000

 

 

 

Terra

TERRA 2.5L V 4WD 7AT

 

1,226,000,000

TERRA 2.5L E 2WD 7AT

 

998,000,000

TERRA 2.5L S 2WD 6MT

 

959,000,000

 Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT

-   Cập nhật ngày 01/03/2020
-  Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý – Hotline: 0988.053.679 – 0916.827.915 (Đại lý chính thức của Isuzu - Suzuki Nhật Bản tại Việt Nam)