Thông tin sản phẩm ISUZU DMAX PRESTIGE 4x2 MT 2024
Xe ISUZU DMAX PRESTIGE 4x2 MT số sàn 1 cầu model 2024 với thiết kế hiện đại mang phong cách toàn cầu của ISUZU Nhật Bản.
Ngoại thất mạnh mẽ, cá tính với những đường gân khỏe khắn cùng thiết kế khí động học tốt nhất trong các dòng xe bán tải cùng phân khúc.
Nội thất rộng rãi tiện nghi cùng với hệ thống giải trí 4 loa kèm DVD2DIN chính hãng hiện đại, điều hòa tự động Autocomfort như một chiếc Sedan hạng sang với thiết kế sang trọng và lịch lãm.
Hệ thống an toàn trên cả mong đợi, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng lực phanh điện tử EBD, hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA (trợ thủ đắc lực của bạn khi xảy ra những tình huống bất ngờ trong quá trình tham gia giao thông)
Giá xe Isuzu Dmax 2024 PRESTIGE 4x2 MT chỉ từ 555 triệu đồng (kèm theo gói khuyến mại trị giá tới 25 triệu đồng).
Màu xe Isuzu D'Max có 4 màu cơ bản cho bạn lựa chọn, đó là: Cam khí phách, Xanh thời thượng, Bạc tinh tế, Trắng lịch lãm.
Bảng thông số kỹ thuật xe bán tải ISUZU D'Max 1 cầu số sàn - PRESTIGE 4x2 MT 2024:
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
21KOT/247791 |
Mã kiểu loại |
TFR87JDL-RCPHVN |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5265 x 1870 x 1785 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) |
mm |
1495 x 1530 x 490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3125 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu |
m |
6.1 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1830 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2650 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
495 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
người |
5 |
Kiểu |
|
RZ4E – TC |
Loại |
|
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L,
làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy-lanh |
cc |
1898 |
Công suất cực đại |
Ps (KW)/rpm |
150(110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1800~2600 |
Truyền động |
|
Cầu sau/ 4×2 |
Máy phát điện |
|
12V-90A |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 5 |
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
|
Sau |
Lá nhíp |
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
|
Sau |
Tang trống |
Trợ lực lái |
|
Thủy lực |
Kích thước lốp xe |
|
255/65R17 |
Mâm xe |
|
Hợp kim nhôm – màu bạc |
Cụm đèn trước |
|
Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao thủ công), tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù |
|
Halogen |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Màu bạc |
Gương chiếu hậu |
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten |
|
Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau |
|
Màu bạc |
Bậc lên xuống |
|
Có |
Cản sau |
|
Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe |
|
Có |
Vô lăng |
|
U-ra-than, tích hợp phím điều khiển |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
|
PVC |
Đồng hồ táp lô |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng |
Ghế ngồi |
Vật liệu |
Nỉ cao cấp |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh cơ |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
Táp pi cửa xe |
|
Ốp PVC ở bệ nghỉ tay cửa |
Hộc cửa gió 2 bên |
|
Ốp viền trang trí màu bạc |
Táp lô điều khiển công tắc cửa |
|
Viền trang trí đen mờ |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
|
PVC |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
|
PVC |
Tay mở cửa trong và chốt khóa cửa |
|
Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường |
|
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
– |
Mở cửa thông minh |
|
– |
Khởi động từ xa |
|
– |
Cửa sổ điện |
|
Có (lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái) |
Hệ thống điều hòa |
|
Điều hòa chỉnh cơ |
Hệ thống giải trí |
|
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB |
Hệ thống loa |
|
4 |
Cổng USB |
|
02 x 5V-21.A |
Ổ cắm điện |
|
12V – 120W |
Thảm lót sàn |
|
Có |
Túi khí |
|
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
|
Có |
Hệ thống ga tự động |
|
Có |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
|
Có |
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
Có |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
|
Có |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
|
Có |
Để có giá tốt nhất và biết thêm các thông tin về sản phẩm xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin và tư vấn tận tình cho Quý khách!
Tagged as: Đại lý Isuzu, isuzu d'max, xe tải isuzu, isuzu