Kích thước
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm
|
4.825 x 1.860 x 1.840
|
4.825 x 1.860 x 1.840
|
Chiều dài cơ sở mm
|
2.845
|
2.845
|
Vệt bánh xe trước & sau mm
|
1.570/1.570
|
1.570/1.570
|
Khoảng sáng gầm xe mm
|
230
|
230
|
Bán kính vòng quay tối thiểu mm
|
5,8
|
5,8
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản than kg
|
1.965
|
1.995
|
Trọng lượng toàn bộ kg
|
2.650
|
2.650
|
Dung tích thùng nhiên liệu lít
|
65
|
65
|
Số chỗ ngồi người
|
7
|
7
|
Động cơ - Hộp số Isuzu 7 Chỗ MU-X
|
Kiểu động cơ
|
4JK1-TC Hi-Power 2.5L
|
4JJ1-TC Hi-Power 3.0L
|
Loại
|
Hi-Power, động cơ dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp
|
Dung tích xy-lanh cc
|
2.499
|
2.999
|
Công suất cực đại kW(PS)/rpm
|
100 (136)/ 3.400
|
120 (163)/ 3.200
|
Mô men xoắn cực đại Nm(kgm)/rpm
|
320 (32,6)/ 1.800-2.800
|
380 (38,7)/ 1.800-2.200
|
Dẫn động
|
Cầu sau
|
Cầu sau
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Số bán tự động 5 cấp
|
Tiểu chuẩn khí thải
|
EURO 2
|
EURO 2
|
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km)
|
7,25
|
7,41
|
Trong đô thị (L/100km)
|
9,02
|
9,27
|
Ngoài đô thị (L/100km)
|
5,97
|
6,31
|
Khung xe
|
Hệ thống treoTrước
|
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc thủy lực, thanh cân bằng
|
Sau
|
Hệ thống treo độc lập dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc thủy lực, thanh cân bằng
|
Hệ thống phanhTrước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa tản nhiệt
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Lốp xe
|
255/65R17
|
Mâm xe
|
Mâm nhôm đúc hợp kim 17"
|
Ngoại thất
|
Cụm đèn trước
|
Loại Projector
|
Đèn LED chạy ban ngày
|
Có
|
Đèn sương mù phía trước
|
Có
|
Cánh hướng gió sau
|
Có
|
Thanh trang trí thể thao trên mui xe
|
Có
|
Gương chiếu hậu ngoài
|
Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện
|
Lưới tản nhiệt
|
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa
|
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống
|
Có
|
Nội thất
|
Tay láiKiểu
|
3 chấu, bọc da, tích hợp hệ thống điều khiển hành trình, điều khiển âm thanh, thoại rãnh tay
|
Điều chỉnh
|
Gật gù
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Cửa sổ chỉnh điện
|
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD màn hình cảm ứng 7" tích hợp ứng dụng Apple CarPlay™/ Android Auto, AM/FM, Bluetooth cùng hệ thống 6 loa
|
Thiết bị dẫn đường GPS Vietmap®
|
Có
|
Màn hình LCD trên trần ở hàng ghế thứ 2
|
Có
|
Kết nối USB
|
Có
|
Ghế ngồiHàng ghế thứ 1
|
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng
|
Hàng ghế thứ 2
|
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
|
Hàng ghế thứ 3
|
Gập 50:50
|
Chất liệu
|
Da
|
Ổ cắm điện 12V, 120W
|
Có (Hộc đựng đồ & khoang hành lý)
|
An toàn
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
|
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có
|
Túi khí
|
2 túi khí SRS phía trước
|
Dây đai an toànHàng ghế thứ 1
|
ELR với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng
|
Hàng ghế thứ 2
|
ELR x 3
|
Hàng ghế thứ 3
|
ELR x 2
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ
|
Có
|
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung
|
Có
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Khóa cửa bảo vệ trẻ em
|
Có (Cửa sau)
|
Khóa cửa từ xa với chức năng chống trộm
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Thanh gia cường cửa xe
|
Có (Tất cả các cửa)
|